Có 3 kết quả:
一世 yī shì ㄧ ㄕˋ • 衣飾 yī shì ㄧ ㄕˋ • 衣饰 yī shì ㄧ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) generation
(2) period of 30 years
(3) one's whole lifetime
(4) lifelong
(5) age
(6) era
(7) times
(8) the whole world
(9) the First (of numbered European kings)
(2) period of 30 years
(3) one's whole lifetime
(4) lifelong
(5) age
(6) era
(7) times
(8) the whole world
(9) the First (of numbered European kings)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clothes and ornaments
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clothes and ornaments
Bình luận 0