Có 3 kết quả:

一世 yī shì ㄧ ㄕˋ衣飾 yī shì ㄧ ㄕˋ衣饰 yī shì ㄧ ㄕˋ

1/3

yī shì ㄧ ㄕˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

clothes and ornaments

Bình luận 0

yī shì ㄧ ㄕˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

clothes and ornaments

Bình luận 0